请输入您要查询的越南语单词:
单词
an-bu-mi-nô-ít
释义
an-bu-mi-nô-ít
蛋白酶 <有机化合物, 主要存在于动物体内, 作用是把蛋白质分解成便于吸收的氨基酸。种类很多, 如胃蛋白酶、胰蛋白酶等。>
随便看
mứt hoa quả loãng
mứt kẹo
mứt lê
mứt quả
mứt quả ghim thành xâu
mứt quả hồng
mứt táo
mứt vỏ hồng
mừng
mừng công
mừng khôn kể xiết
mừng khấp khởi
mừng mừng tủi tủi
mừng nhà mới
mừng năm mới
mừng quýnh
mừng rối rít
mừng rỡ
mừng sinh nhật
mừng thầm
mừng thắng lợi
mừng thọ
mừng tuổi
mừng vui thanh thản
mửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:32:54