请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động đơn giản
释义
chuyển động đơn giản
简谐运动 <一种简单的振动, 其特点是随时间按正弦规律变化。例如悬挂在弹簧一端的物体, 当弹簧被拉长然后放开, 物体在弹力的作用下所作的上下往复运动就是简谐运动。>
随便看
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:21:01