请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lớn lên trông thấy
释义 lớn lên trông thấy
 见长 <看着比以前高或大。>
 sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
 一场春雨后, 麦苗立刻见长了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:11:18