请输入您要查询的越南语单词:
单词
cãi bướng
释义
cãi bướng
胡搅 <狡辩; 强辩。>
嘴硬 <自知理亏而口头上不肯认错或服输。>
làm sai mà còn cãi bướng.
做错了事还要嘴硬。 诡辩 <无理狡辩。>
随便看
thơ văn xuôi
thơ xo-nê
thơ xưng danh
thơ điền viên
thơ ấu
thư
thưa
thưa bẩm
thưa dạ
thưa gửi
thưa kiện
thưa mà sáng
thưa mỏng
thưa rếch
thưa rểu
thưa thớt
tuấn tú
tuấn tú lịch sự
tuất
tuất bần
tuất cô
tuất dưỡng
tuất kim
tuất lão
tuần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:35