请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơn thiệt
释义
hơn thiệt
得失 <所得和所失; 成功和失败。>
không tính toán hơn thiệt cá nhân.
不计较个人的得失。
随便看
dặc dặc
dặm
dặm Anh
dặm ngàn
dặm Trung Quốc
dặm trường
dặm vuông
dặn
dặn bảo
dặn dò
dặng
dặng hắng
dặn lời
dặn đi dặn lại
dặn đò
dặt
dặt dìu
dẹp
dẹp an
dẹp bỏ
dẹp dọn
dẹp giặc
dẹp loạn
dẹp lời bài báng
dẹp tan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:27