请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản ánh
释义
phản ánh
反映 <反照, 比喻把客观事物的实质表现出来。>
bộ tiểu thuyết này phản ánh cuộc sống và đấu tranh hiện thực.
这部小说反映了现实的生活和斗争。
折光 <指折射出来的光, 比喻被间接反映出来的事物的本质特征。>
phản ánh cuộc sống hiện thực.
现实生活的折光。
随便看
giấy uỷ quyền
giấy vay
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy xin
giấy xin phép nghỉ
giấy xác nhận
giấy ô vuông
giấy ăn
giấy ăn xin
giấy Đạo Lâm
giấy đi đường
giấy đánh máy
giấy đính kèm
giấy đăng ký kết hôn
giấy đặt hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:22