请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản ánh
释义
phản ánh
反映 <反照, 比喻把客观事物的实质表现出来。>
bộ tiểu thuyết này phản ánh cuộc sống và đấu tranh hiện thực.
这部小说反映了现实的生活和斗争。
折光 <指折射出来的光, 比喻被间接反映出来的事物的本质特征。>
phản ánh cuộc sống hiện thực.
现实生活的折光。
随便看
điển giai
điển hình
điển hình hoá
điển học
điển lệ
điển nhã
điển pháp
điển phạm
điển ti
điển trai
điển tích
điển tịch
điểu
điểu loại
điểu thú
điện
điện ba
điện báo
điện báo hữu tuyến
điện báo viên
điện báo vô tuyến
điện báo ảnh
điện bình
điện cao thế
điện chia buồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:54