请输入您要查询的越南语单词:
单词
Niger
释义
Niger
尼日尔 <尼日尔非洲中西部国家。柏林会议(1884-1885年)之后尼日尔被划入法国统治下并在1922年成为法属西非的一个独立殖民地, 1960年获得独立。尼亚美是首都及最大城市。人口11, 058, 590 (2003)。>
随便看
thấu đáo
thấu đáo rõ ràng
thấu độ
thấy
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:01