请输入您要查询的越南语单词:
单词
đêm đó
释义
đêm đó
当夜 <本天的夜里; 同一天的夜里。>
chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.
傍晚接到命令, 当夜就出发了。
随便看
ham sống
ham sống sợ chết
ham thích
ham thích lạ đời
ham thích điều lạ
ham thú chơi bời
ham tiến bộ
ham tiền
ham ăn
ham ăn biếng làm
han
hang
hang chuột
hang cùng ngõ hẽm
hang cướp
hang cọp
hang hùm
hang hầm
hang hố
hang hốc
hang hổ
hang không đáy
hang ngầm
hang núi
hang sâu tăm tối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:51