请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyền học
释义
huyền học
玄学 <魏晋时代, 何晏、王弼等运用道家的老庄思想糅合儒家经义而形成的一种唯心主义哲学思潮。>
随便看
ngớt
ngờ
ngời
ngời ngời trong sáng
ngờ nghệch
ngờ vực
ngờ vực vô căn cứ
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:44:18