请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyền diệu
释义
huyền diệu
不可思议 <不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)。>
精微 <精深微妙。>
神妙 <非常高明、巧妙。>
玄妙 <奥妙难以捉摸。>
随便看
không biết sợ
không biết theo ai
không biết thẹn
không biết trọng nhân tài
không biết trời cao đất dầy
không biết từ đâu
không biết tự lượng sức mình
không biết xấu hổ
không biết xử trí thế nào
không biết điều
không biết đâu mà lần
không biết đầu cua tai nheo
không biết đủ
không buông lỏng
không bàn
không bàn mà giống
không bàn mà hợp ý nhau
không bàn nữa
không bán hai giá
không bén
không bì kịp
không bình dân
không bình thường
không bình tĩnh
không bí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:28:53