请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh tiếng
释义
danh tiếng
老牌 <(货品) 创制多年, 质量好, 被人信任的。>
sản phẩm danh tiếng.
老牌产品。
名 ; 声名 ; 声 ; 名声; 名誉。
tiếng tăm; danh tiếng.
声誉。
盛誉 <很大的荣誉。>
威望 ; 声誉 <声誉和名望。>
知名度 <指某人或某事物被社会、公众知道熟悉的程度。>
高名 <很高的名望。>
随便看
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
cho ví dụ
cho ví dụ tiêu biểu
cho về
cho xong chuyện
choài
choàng
choàng đục đá
choành choạch
choá
choác
choác choác
choái
choán
choán chỗ
choáng
choáng lộn
choáng váng
choáng váng đầu óc
choán ngôi
choán quyền
choán việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:28:38