请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân dự bị
释义
quân dự bị
后备军 <预备役军人的总称。>
预备役 <随时准备根据国家需要应征入伍的兵役。服满现役退伍的军人和依法应服兵役而未入伍的公民, 按规定编入预备役。>
随便看
sinh bình
sinh bệnh
sinh chuyện
sinh con gái
sinh con so
sinh con trai
sinh con đầu lòng
sinh cơ lập nghiệp
sinh dưỡng
sinh dục
sinh hoạt
sinh hoạt phí
sinh hoạt thường ngày
sinh hoạt tổ chức
sinh hoạt vợ chồng
sinh hoạt đoàn thể
sinh kháng thể
sinh khí
sinh khó
sinh kế
sinh kế của gia đình
sinh linh đồ thán
sinh li tử biệt
sinh ly tử biệt
sinh lão bệnh tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 17:38:19