请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà tu hành
释义
nhà tu hành
修行家; 修行者。
随便看
tai biến
tai giữa
tai hoang
tai hoạ
tai hoạ bất ngờ
tai hoạ chiến tranh
tai hoạ hoả hoạn
tai hoạ khủng khiếp
tai hoạ lớn
tai hoạ ngầm
tai hoạ nặng nề
tai hoạ sát nách
tai hoạ sắp xảy ra
tai hoạ đột ngột
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:22:58