请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng quan
释义
thăng quan
乔迁 <《诗经·小雅·伐木》:'出自幽谷, 迁于乔木。'比喻人搬到好的地方去住或官职高升(多见于祝贺)。>
niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
乔迁之喜。 升官 <提升官职。>
随便看
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
có đầu có đuôi
có đầu không đuôi
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:44