请输入您要查询的越南语单词:
单词
số mũ căn
释义
số mũ căn
根指数 <记在根号左上角以指明开方次数的数。>
随便看
bảo lãnh liên hoàn
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo lưu dấu gốc của ấn triện
Bảo Lộc
bảo mẫu
bảo mật
bảo mệnh
bảo một đường đi một nẻo
bảo nhân
bảo phí
bảo quyến
bố cái
bố cáo
bố cáo chiêu an
bốc đất
bốc đồng
bố cảnh
bố cục
bố cục độc đáo
bố dượng
bố ghẻ
bố già
bối
bối cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:50:03