请输入您要查询的越南语单词:
单词
nha đản tử
释义
nha đản tử
鸦胆子 <落叶灌木或小乔木, 羽状复叶, 小叶卵状披针形, 花小, 白色微绿或暗紫色, 结核果, 卵形, 熟时黑色。种子可入药, 对阿米巴痢疾、疟疾等病有疗效。>
随便看
vừa dày vừa nặng
vừa dịp
vừa dứt
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
vừa khi
vừa khéo
vừa khít
vừa khóc vừa kể lể
vừa khớp
vừa làm ruộng vừa dạy học
vừa làm ruộng vừa đi học
vừa làm vừa học
vừa lòng
vừa lòng thoả ý
vừa lòng đẹp ý
vừa lúc
vừa lộ ra
vừa lứa
vừa may
vừa may gặp
vừa miệng
vừa múa vừa hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:19