请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao cấu
释义
giao cấu
春风一度 <指男女交欢一次。>
媾 <交配。>
giao cấu; giao phối
交媾。
交 <(人)性交, (动植物)交配。>
giao cấu; giao hợp.
交媾。
交媾; 交合 <性交。>
配对 <(配对儿)(动物)交尾。>
媾合 <交媾。>
随便看
chiếu không
chiếu lau
chiếu liền
chiếu lác
chiếu lên
chiếu lẫn
chiếu manh
chiếu mây
chiếu nghiêng
chiếu nôi
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:54:41