请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí nguyện
释义
chí nguyện
志愿 <自愿。>
quân chí nguyện.
志愿军。
随便看
cát căn
cát cứ
cát dầu
cá thia thia
cá thiều
cá thiểu
cá thu
cát hung
cá tháng tư
cá tháp
cá thát bát
cá thì
Cát Hải
cá thể
cá thịt
cá thờn bơn
cát khoáng
Cát kịch
cát làm khuôn
Cát Lâm
cát lắng
cát-mi-um
Cát-măng-đu
cát mịn
cát nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:03:31