请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩy ngã
释义
đẩy ngã
推倒 <向前用力使立着的倒下来。>
đẩy ngã bức tường đất
推倒土墙。
anh ấy bị người ta đẩy ngã xuống đất.
他被人推倒在地。
随便看
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
can dầu phụ
can dự
can gián
cang trường
ca ngày
ca ngâm
can gì
cang đầu
ca ngợi
ca ngợi và hâm mộ
canh
canh ba
canh ba nửa đêm
canh bạc
canh chầy
canh chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:21:58