请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩy mạnh
释义
đẩy mạnh
促进 <促使发展。>
活跃 <使活跃。>
đẩy mạnh kinh tế nông thôn
活跃农村经济。
开展 <从小向大发展。>
推动 <使事物前进; 使工作展开。>
推进 <推动工作, 使前进。>
随便看
giếng sâu
giếng tháo nước
giếng thông
giếng thăm dò
giếng thơi
giếng thẳng
giếng tự chảy
giếng tự phun
giếng đi ngược
giếng điều áp
giếng đất
giếng đứng
giếng ống
giết
giết bằng dao
giết chết
giết chết bất luận tội
giết con tin
giết cả họ
giết giặc
giết giặc lập công
giết gà doạ khỉ
giết gà há phải dùng đến dao mổ trâu
giết hàng loạt
giết hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:15:11