请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩy mạnh
释义
đẩy mạnh
促进 <促使发展。>
活跃 <使活跃。>
đẩy mạnh kinh tế nông thôn
活跃农村经济。
开展 <从小向大发展。>
推动 <使事物前进; 使工作展开。>
推进 <推动工作, 使前进。>
随便看
xử công khai
xử cảnh
xử giảo
xử hoà
xử hình
xử lý công việc
xử lý lạnh
xử lý nghiêm
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
xử lý quyết định
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:40:27