请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩy mạnh
释义
đẩy mạnh
促进 <促使发展。>
活跃 <使活跃。>
đẩy mạnh kinh tế nông thôn
活跃农村经济。
开展 <从小向大发展。>
推动 <使事物前进; 使工作展开。>
推进 <推动工作, 使前进。>
随便看
món sườn
món thượng thuỷ
món thập cẩm
món thịt
món tim
món tiền
món tiền gởi
món tiền nhỏ
món trà dầu
món trưng bày
món tạp phí lù
món xà bần
món Âu
món óc
món ăn
món ăn bày sẵn
món ăn bình dân
món ăn bằng trứng
món ăn cao cấp
món ăn chín
món ăn có trứng gà
món ăn dân dã
món ăn hải sản
món ăn lá lách
món ăn lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:46:07