请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩy đi
释义
đẩy đi
排 <用力除去。>
排摈 <排挤抛弃。>
随便看
món hối lộ vặt
món hổ lốn
món hời
ngoảnh mặt về
ngoảnh về phương nam
ngoảnh đi
ngoảnh đầu
ngoảnh đầu lại
ngoảy
ngoắc
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoằng
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoặc
ngoặc kép
ngoặc đơn
ngoặt
ngoẹo cổ
ngoẻm
ngoẻo
Ngu
Ngu Công dời núi
ngu dại
ngu dốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:15:08