请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩy đi
释义
đẩy đi
排 <用力除去。>
排摈 <排挤抛弃。>
随便看
cái xỉa
cái xỏ giầy
cái yên
cái yếm
cái ách
cái âu
cái ô
cái ăn
cái đai
cái đe
cái đe sắt
cái đinh
cái đinh trong mắt
cái đo vi
cái đuôi
cái đài
cái đánh suốt
cái đãy
cái đê
cái đích của trăm mũi tên
cái đích mà mọi người cùng hướng tới
cái đó
cái đôn
cái đăng
cái đĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:07:15