请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba que
释义
ba que
赌博的一种。
骗子手。
đồ ba que xỏ lá
随便看
đâm quàng đâm xiên
đâm ra
đâm ra lười biếng
đâm rễ
đâm sau lưng
đâm sầm
đâm tay
đâm thẳng vào mặt
đâm thọc
đâm thủng
đâm xe
đâm đầu
đâm đầu xuống biển
đâu
đâu chỉ
đâu có
đâu có thế được
đâu dám
đâu ngờ
đâu phải vậy
đâu ra đó
đâu ra đấy
đâu vào đó
đâu vào đấy
đâu đâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:09:57