请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba-ri-e
释义
ba-ri-e
拦道木 < 拦挡行人、车辆等的横杆或横木, 多设在与铁路交叉的公路口。>
隔栏 <设在车站大楼和火车站台之间的栏杆或其他分隔物, 开有旅客的出口和入口。>
随便看
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
được yêu quý
được ích lợi
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:34:06