请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơi bướm
释义
bơi bướm
蝶泳 <指海豚泳。>
海豚泳 <游泳的一种姿势, 也是游泳项目之一, 是蝶泳的变形, 两臂的动作跟蝶泳相同, 两腿同时上下打水, 因像海豚游水的姿势而得名。有时也叫蝶泳。>
随便看
tính tình thất thường
tính tích phân
tính tạm bợ
tính tất yếu
tính tế nhị
tính tốt
tính tổng
tính tổng cộng
tính từ thấm
tính vi phân
tính vi phân tuyệt đối
tính viết
tính việc lâu dài
tính vào
tính xốp
tính đam mê
tính đàn hồi
tính đâu ra đấy
tính được
tính đại khái
tính đạo hàm
tính đảng
tính đẳng hướnng
tính đến
tính đối kháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:20:04