请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấu trời
释义
thấu trời
漫天 <形容没边儿的; 没限度的。>
nói dối thấu trời.
漫天大谎。
nói thách thấu trời.
漫天要价。
随便看
thời kỳ băng hà
thời kỳ chuyển tiếp
thời kỳ cuối
thời kỳ dậy thì
thời kỳ gián băng
thời kỳ giáp hạt
thời kỳ giữa
thời kỳ hành kinh
thời kỳ hồi phục sau khi sanh
thời kỳ hỗn mang
thời kỳ hỗn độn
thời kỳ lúa ương
thời kỳ lịch sử
thời kỳ mãn kinh
thời kỳ mới có tang
thời kỳ Nam Bắc triều
thời kỳ nước cạn
thời kỳ ra hoa
thời kỳ rụng trứng
thời kỳ sau
thời kỳ sinh trưởng
thời kỳ sơ phục
thời kỳ sương giá
thời kỳ thai nghén
thời kỳ trong kỷ băng hà lần thứ nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:14:47