请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thấy
释义 thấy
 瞅见 <看见。>
 anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.
 他瞅见我来了, 打了个招呼。 感; 感到; 觉得 <产生某种感觉。>
 trong người đột nhiên thấy khó chịu.
 身体偶感不适。 见; 看见; 觌; 睹 <看到; 看见。>
 tai nghe mắt thấy
 耳闻目睹。
 thấy vật nhớ người.
 睹物思人。
 chưa từng thấy qua chuyện lạ như thế bao giờ.
 从来没看见过这样的怪事。
 mắt thấy là sự thực.
 眼见是实。
 những điều tai nghe mắt thấy.
 所见所闻。
 看 <观察并加以 判断。>
 tôi thấy rằng anh ấy là người đáng tin cậy.
 我看他是个可靠的人。
 bạn thấy phương pháp này được không?
 你看这个办法好不好?
 认为 <对人或事物确定某种看法, 做出某种判断。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:17:42