请输入您要查询的越南语单词:
单词
lún xuống
释义
lún xuống
沉陷 <地面或建筑物的基础陷下去。>
陷落 <地面或其他物体的表面一部分向里凹进去。>
nền nhà bị lún xuống
地基陷落。
随便看
nghẹn họng nhìn trân trối
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghẹn thở
da lươn
da lộn
da lợn
dam
Damascus
da mông khỉ
Da-mơ-na
da mặt
da mồi
da một mặt
dan
dan ca
dan díu
dang
dang dở
da ngoài
dang ra
dang rộng
Dangyang
da ngà
da người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:40:46