请输入您要查询的越南语单词:
单词
gái cưng
释义
gái cưng
小家碧玉 <旧时指小户人家的美貌的年轻女子。>
随便看
vùng Trung Đông
vùng trắng
vùng trời
vùng trời quốc gia
vùng ven
vùng ven sông
vùng Viễn Đông
vùng vẫy
vùng vằng
vùng xa
vùng xoáy nghịch
vùng xung quanh
vùng ôn đới
vùng Đông bắc Trung quốc
vùng đó
vùng đất bằng
vùng đất bằng phẳng
vùng đất cằn cỗi
vùng đất hoang
vùng đất thấp
vùng đất trù phú
vùng đất trọng yếu
vùng đầm lầy
vùng địa chấn
vùng địa cực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:52