请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai lần
释义
hai lần
兼 <两倍的。>
双料 <(双料儿)制造物品用的材料比通常的同类物品加倍, 多用于比喻。>
随便看
chặt đầu cá, vá đầu tôm
chặt đẹp
chẹn
chẹn ngang
chẹp bẹp
chẹt
chẹt cổ
chẹt họng
chẹt mọt
chẻ
chẻ hoe
chẻm
chẻm bẻm
chẻn hoẻn
chẻo
chẻo lẻo
chẻo mép
chẻo mồm
chẻ ra
chẻ sợi tóc làm tám
chẻ vỏ
chẽ
chẽ cây
chẽm
chẽn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 5:03:33