请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiển hình
释义
hiển hình
显露原形。
现状 <目前的状况。>
随便看
tà nịnh
tào
tào lao
tào phở
tào phở mặn
tà quyệt
tà thuyết
tà thuyết mê hoặc người khác
tà thuật
tà thần
đì đùng
đì đẹt
đía
đích
đích bút
đích chứng
đích danh
đích mẫu
đích phái
đích thân
đích thân trải qua
đích thật
đích thực
đích truyền
đích tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:44:02