请输入您要查询的越南语单词:
单词
ếch nhái
释义
ếch nhái
蛙 < 两栖动物的一科, 无尾, 后肢长, 前肢短, 趾有蹼, 善于跳跃和泅水。捕食昆虫。种类很多, 青蛙是常见的蛙科动物。>
随便看
túng bần
Tú Nghĩa
túng hổ quy sơn
túng ngặt
túng quẫn
túng thiếu
túng thì phải tính
túng tiền
túp lều
tú tài
tú đôn thảo
tý
tý hộ
tý ngọ tuyến
tý nữa
tăm
tăm bông
tăm dạng
tăm hơi
tăm-pông
tăm tiếng
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm xỉa răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:10:16