请输入您要查询的越南语单词:
单词
ếch nhái
释义
ếch nhái
蛙 < 两栖动物的一科, 无尾, 后肢长, 前肢短, 趾有蹼, 善于跳跃和泅水。捕食昆虫。种类很多, 青蛙是常见的蛙科动物。>
随便看
lục lộ
lục nghệ
Lục Ngạn
lục nhâm
lục nhất
lục phàn
lục pháo
lục phủ
lục phủ ngũ tạng
lục quân
lục soát
lục súc
lục sự
Lục Thuỷ
lục thân
lục thư
lục thần
khất kha khất khưởng
khất khứa
khất nợ
khất thực
khấu
khấu chiết
khấu giảm
khấu hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:32:01