请输入您要查询的越南语单词:
单词
con trai một
释义
con trai một
单丁 <旧指没有兄弟的成年男子, 也指独个儿。>
随便看
xâm chữ lên mặt
xâm hại
xâm lăng
xâm lược
xâm lấn
xâm nhiễm
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm biên giới
xâm thực
xâm xẩm
xâm đoạt
xân xẩn
xâu
xâu chuỗi
xâu chỉ
xâu kim
xâu tai
xâu xé
xây
xây công sự
xây dựng
xây dựng chính quyền
triệt phòng
triệt phế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:50:58