请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế viêm
释义
phế viêm
肺炎 <肺部发炎的病, 由细菌、病毒等引起, 种类较多。症状是发高热, 咳嗽, 胸痛, 呼吸困难等。>
随便看
oán than
oán thán
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
oạc
oạch
oạch oạch
oạp oạp
oải
oản
oắt
oắt con
oắt tì
oằn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:26:56