请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai đao
释义
khai đao
开刀 <执行斩刑 (多见于早期白话) 。>
khai đao xử trảm.
开刀问斬。
随便看
lùng bùng
lùng bắt
lùng nhùng
lùng soát
lùng tìm
lùng đùng
lùn mập
lùn tịt
lù đù
lù đù vác cái lu mà chạy
lú
lúa
lúa ba giăng
lúa ba vụ
lúa canh
lúa cao
lúa chiêm
lúa cạn
lúa giống
lúa gò
lúa gạo
lúa hai vụ
lúa lép
lúa lốc
lúa muộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:34