请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế gian tất cả đều là hư vô
释义
thế gian tất cả đều là hư vô
四大皆空 <佛教用语, 指世界上一切都是空虚的, 是一种消极思想。(印度古代认为地、水、火、风是组成宇宙的四种元素, 佛教称为四大)。>
随便看
cho máu
cho mình là tài giỏi
cho mướn
cho mượn
cho mượn bằng
cho mượn lại
cho một mồi lửa
chon chót
chon chỏn
chong
chong chong
chong chóng
chong chóng đo chiều gió
chong chỏi
cho nghỉ việc
chong đèn thâu đêm
cho nhau
chon von
cho nên
cho nổ
cho nợ
cho phép
cho phép cất cánh
cho phép ngồi
cho qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:31:15