请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu bán cơm
释义
bắt đầu bán cơm
开饭 <食堂开始供应饭菜。>
随便看
kháo
kháp
khát
khát khao
khát khao địa vị
khát khô cổ
khát máu
khát mộ
khát nước
khát nước mới lo đào giếng
khát tình
khát vọng
khá tốt
kháu
kháu khỉnh
kháu khỉnh bụ bẫm
kháy
khá đấy
khâm
khâm liệm
khâm mạng
khâm ngưỡng
khâm phục
khâm phục tôn kính
khâm phục và ngưỡng mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:35:00