请输入您要查询的越南语单词:
单词
có lòng
释义
có lòng
有心 <有某种心意或想法。>
随便看
đồng hồ dầu
đồng hồ dầu ép
đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ lưu lượng
đồng hồ mẹ
đồng hồ mẹ con
đồng hồ nguyên tử
đồng hồ nước
đồng hồ nữ
đồng hồ phân tử
đồng hồ quả lắc
đồng hồ quả quýt
đồng hồ thiên văn
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
đồng hồ áp lực
đồng hồ ăm-pe
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
đồng hồ điện lưu
đồng hồ điện tử
đồng hồ đo
đồng hồ đo cường độ ánh sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:27:14