请输入您要查询的越南语单词:
单词
hướng tây
释义
hướng tây
西; 西边; 西边儿 <四个主要方向之一, 太阳落下去的一边。>
đi về hướng tây
往西 去
mặt trời lặn ở hướng tây; tà tà bóng ngã về tây
夕阳西 下
随便看
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
mua thêm
mua tiếng
mua trọn bộ
mua trữ
mua việc
mua vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:15