请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự hoá xương
释义
sự hoá xương
骨化 <骨的形成过程, 在膜状骨或软骨的基础上, 首先在中心部有钙盐沉着形成骨化点, 由此向周围产生新骨质, 外被以骨膜, 新产生的骨质不断破坏, 原来的类骨质, 形成髓腔并逐渐改变外形。>
随便看
nhiệm mệnh
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệm vụ chế biến thức ăn
nhiệm vụ cấp bách hiện nay
nhiệm vụ cố định
nhiệm vụ quan trọng
nhiệm vụ đặc biệt
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt chướng
nhiệt dung riêng
nhiệt hoá
nhiệt hoá hơi
nhiệt hoá học
nhiệt hoá hợp
nhiệt huyết
nhiệt hàm
nhiệt hướng động
nhiệt học
nhiệt kế
nhiệt kế Fahrenheit
nhiệt kế sen-xi-uýt
nhiệt liệt
nhiệt liệu pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:53