请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần diệu
释义
thần diệu
神妙; 灵妙 <非常高明、巧妙。>
thần diệu khôn lường.
神妙莫测。
bút pháp thần diệu.
笔法神妙。
随便看
bộ điều tốc
bộ đồ
bộ đồ giường
bộ đồ trà
bộ đồ ăn
bộ đổi cực
bộ đổi hướng
bộ đội
bộ đội biên phòng
bộ đội chính quy
bộ đội chủ lực
bộ đội con em
bộ đội cơ giới
bộ đội cơ giới hoá
bộ đội không chính quy
bộ đội pháo cao xạ
bộ đội phòng không
bộ đội phục vụ
bộ đội sở thuộc
bộ đội thiết giáp
bộ đội trọng pháo
bộ đội vũ trang
bộ đội xe tăng
bộ đội đặc chủng
bộ đội địa phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:01:26