请输入您要查询的越南语单词:
单词
quỹ
释义
quỹ
基金 <为兴办、维持或发展某种事业而储备的资金或专门拔款。基金必须用于指定的用途, 并单独进行核算。如教育基金, 福利基金等。>
资金 <国家用于发展国民经济的物资或货币。>
随便看
thế giới bên kia
thế giới cực lạc
thế giới huyền ảo
thế giới lý tưởng
thế giới ngữ
thế giới quan
thế giới thần tiên
thế giới thứ ba
thế giới thứ hai
thế giới thứ nhất
thế giới u ám
thế giới vi mô
thế giới vô biên
thế giới vĩ mô
thế hiệu dịch
thế hoà
thế huynh
thế hơn
thế hệ
thế hệ bố
thế hệ chúng ta
thế hệ con cháu
thế hệ F1
thế hệ học
thế hệ sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:45:19