请输入您要查询的越南语单词:
单词
rau cần
释义
rau cần
芹; 芹菜 <一年生或二年生草本植物, 羽状复叶, 小叶卵形, 叶柄肥大, 绿色或黄白色, 花绿白色, 果实扁圆形。是普通的蔬菜。>
thuốc làm từ rau cần.
药芹。
随便看
điều tra
điều tra chứng cứ
điều tra chứng cứ phạm tội
điều tra cẩn thận
điều tra hiện trường
điều tra khảo cứu
điều tra kỹ càng
điều tra nghe ngóng
điều tra nghiên cứu
điều tra ngầm
điều tra phá án
điều tra rõ
điều tra rộng khắp
điều tra thực tế
điều tra thực địa
điều tra tội chứng
điều tra và chứng nhận
điều tra vụ án
điều tra đương sự
điều trần
điều trị
điều trị gấp
điều trở ngại
điều tễ
điều tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:09:31