请输入您要查询的越南语单词:
单词
rau cần
释义
rau cần
芹; 芹菜 <一年生或二年生草本植物, 羽状复叶, 小叶卵形, 叶柄肥大, 绿色或黄白色, 花绿白色, 果实扁圆形。是普通的蔬菜。>
thuốc làm từ rau cần.
药芹。
随便看
luận định
luật
luật bài trung
luật bàn tay trái
luật bảo an
luật bất thành văn
luật bầu cử
luật chu kỳ
luật cung cầu
luật công đoàn
luật cũ
luật cơ bản
luật cấm
luật dân sự
luật dự thảo
luật gia
luật hành chính
luật hình
luật hôn nhân
luật học
luật hộ
luật khoa
sơn lý hồng
sơn miêu
sơn mài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:23:11