请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thô
释义 thô
 白茬 <(木制器物)未经油漆的。也做白槎、白碴。>
 糙 <粗糙; 不细致。>
 hoa màu; lương thực thô
 糙粮。
 粗 <(条状物)横剖面较大(跟'细相对'②至⑥同)。>
 sợi thô.
 粗纱。
 mặt hàng thủ công này thô quá.
 这个手工活太粗了。
 粗糙; 粗拉; 毛; 毛糙 <(质料)不精细; 不光滑。>
 đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
 这种瓷器比较粗糙, 赶不上江西瓷。 粗劣 <粗糙拙劣。>
 顸; 粗大 <(人体、物体)粗。>
 loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
 这线太顸, 换根细一点儿的。 陋 <粗劣; 不精致。>
 thô kệch.
 粗陋。
 原 <没加工的。>
 bông thô; bông chưa chế biến
 原棉。
 than thô
 原煤。
 dầu thô
 原油。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:32:07