请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tác thành
释义 tác thành
 成全; 作成 <帮助人, 使达到目的。>
 tác thành chuyện tốt.
 成全好事。
 tác thành chuyện hai người.
 作成他俩的亲事。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:46