请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác-ta-rát
释义
tác-ta-rát
酒石盐酸 <有机化合物, 分子式C2H2(OH)2(COOH)2, 无色晶体, 味很酸。葡萄和梨中含量最多, 有助消化和缓泻作用。供制药品、媒染剂、发酵粉等。也叫果酸。>
随便看
không đủ
không đủ chi
không đủ sở hụi
không đủ sức
không đủ tiêu chuẩn
không đủ trình độ
không đủ điểm
không đứng đắn
không ảnh hưởng nhau
không ảo
không ốm mà rên
không ổn
không ổn định
khôn hồn
khôn khéo
khôn khéo trong giao thiệp
khôn khéo trăm bề
khôn kể
khôn lanh
khôn làm cột cái, dại làm cột con
khôn lường
khôn lắm dại nhiều
khôn lỏi sao bằng giỏi đàn
khôn lớn
khôn ngoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:05:01