请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự trữ
释义
dự trữ
备用 <准备着供随时使用。>
备用品 <保留着备用的东西。>
贮备; 贮存; 储备 <(物资)储存起来准备必要时应用。>
dự trữ lương thực.
储备粮食。
储藏 <保藏。>
存 <储存; 保存; 保全。>
dự trữ lương thực.
存粮。
积蓄 <积存。>
蓄积 <积聚储存。>
随便看
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
tuyến nội tiết
tuyến sinh dục
tuyến sữa
tuyến thượng thận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:41:02