请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dự đoán
释义 dự đoán
 估计 <根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。>
 dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.
 最近几天估计不会下雨。
 料; 料想; 预料; 预测 <预先推测或测定。>
 không ngoài dự đoán.
 不出所料。
 anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
 他料想事情定能成功。
 推想; 推测 <根据已经知道的事情来想像不知道的事情。>
 推见 <推想出。>
 意料 <事先对情况、结果等的估计。>
 trong dự đoán
 意料之中。
 ngoài dự đoán
 出乎意料。
 虞 <猜测; 预料。>
 không dự đoán
 不虞。
 预卜 <预先断定。>
 dự đoán thị trường
 市场预测。
 tương lai phát triển rất khó dự đoán.
 发展前景还很难预断。
 dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
 预料这个地区农业方面可以比去年增产百分之十。 预断 <预先断定。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 2:52:38