请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháu ngoại
释义
cháu ngoại
外孙 <女儿的儿子。>
外孙女; 外孙女儿 <女儿的女儿。>
随便看
biếm giảm
biếm hoạ
biếm lãnh cung
biếm phạt
biếm truất
biếm trích
biến
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:26:52