请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật xoang tràng
释义
động vật xoang tràng
腔肠动物 <无脊椎动物的一门, 体壁由内外两胚层构成, 两层之间为胶质, 身体中间有一个空腔, 既是消化器官, 又是体腔。体形有两种, 一为钟形或伞形, 如水母, 一为圆筒形, 如水螅和珊瑚。多生活在海洋 中。>
随便看
bệnh lịch
bệnh lồng ruột
bệnh lợn gạo
bệnh lợn đóng dấu
bệnh lỵ
bệnh lỵ a-míp
bệnh lỵ trực khuẩn
bệnh máu chậm đông
bệnh mãn tính
bệnh mù màu
bệnh mẩn ngứa
bệnh mắt hột
bệnh mắt lát giữa
bệnh mắt đỏ
bệnh mề đay
bệnh mốc đỏ
bệnh mụn cơm
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:05:25