请输入您要查询的越南语单词:
单词
động đậy
释义
động đậy
动掸; 动弹 <(人、动物或能转动的东西)活动。>
撼 <摇; 摇动。>
掀动 <翻腾; 动。>
môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
嘴唇掀动了一下。
翕动 < (嘴唇等)一张一合地动。>
随便看
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
hành
hành binh
hành băm
hành chính
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
hành chính thôn ấp
hành chính tổng hợp
hành cung
hành củ
hành dinh
hành giáo
hành giả
hành giống
hành hung
hành hình
hành hương
hành hạ
hành hạ đến chết
hành khách
hành khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:03:32